Có 1 kết quả:
精力充沛 jīng lì chōng pèi ㄐㄧㄥ ㄌㄧˋ ㄔㄨㄥ ㄆㄟˋ
jīng lì chōng pèi ㄐㄧㄥ ㄌㄧˋ ㄔㄨㄥ ㄆㄟˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) vigorous
(2) energetic
(2) energetic
Bình luận 0
jīng lì chōng pèi ㄐㄧㄥ ㄌㄧˋ ㄔㄨㄥ ㄆㄟˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0